|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao bọc
| entourer; enceindre; ceinturer | | | Nhà có tường bao bọc | | maison entourée de murs | | | Xây thành bao bọc thành phố | | enceindre la ville de murailles | | | protéger; défendre | | | Được nhân dân bao bọc | | être protégé par la population |
|
|
|
|