Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao bọc


entourer; enceindre; ceinturer
Nhà có tường bao bọc
maison entourée de murs
Xây thành bao bọc thành phố
enceindre la ville de murailles
protéger; défendre
Được nhân dân bao bọc
être protégé par la population



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.